Có 1 kết quả:
入月 rù yuè ㄖㄨˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of women) beginning of menstrual cycle
(2) full-term gestation
(2) full-term gestation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0